Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,838
|
18,236
|
18,014
|
20,393
|
20,669
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
17,838
|
18,236
|
18,014
|
20,393
|
20,669
|
Giá vốn hàng bán
|
12,143
|
12,946
|
12,496
|
15,304
|
14,270
|
Lợi nhuận gộp
|
5,695
|
5,290
|
5,518
|
5,089
|
6,399
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
59
|
42
|
39
|
134
|
296
|
Chi phí tài chính
|
2,343
|
1,835
|
1,553
|
1,170
|
819
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,343
|
1,835
|
1,553
|
1,170
|
819
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
187
|
190
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,186
|
3,580
|
3,580
|
3,069
|
3,889
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
225
|
-83
|
424
|
797
|
1,797
|
Thu nhập khác
|
0
|
253
|
0
|
6
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
253
|
0
|
6
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
225
|
170
|
424
|
803
|
1,797
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
225
|
170
|
424
|
803
|
1,792
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
225
|
170
|
424
|
803
|
1,792
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|