単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,860 27,129 33,924 45,738 37,605
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 17,860 27,129 33,924 45,738 37,605
Giá vốn hàng bán 15,147 23,386 29,182 35,709 31,529
Lợi nhuận gộp 2,713 3,742 4,742 10,030 6,076
Doanh thu hoạt động tài chính 1,330 881 801 950 431
Chi phí tài chính 388 511 84 159 479
Trong đó: Chi phí lãi vay 388 505 63 227 262
Chi phí bán hàng 1,175 1,216 1,107 1,487 1,228
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,885 1,754 2,002 2,261 2,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 596 1,142 2,350 10,565 2,698
Thu nhập khác 2 80 150 143 0
Chi phí khác 2 0 8 1 0
Lợi nhuận khác -1 80 142 143 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 3,493
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 595 1,222 2,492 10,707 2,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành 259 207 480 1,478 706
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -33 145 127 74 -58
Chi phí thuế TNDN 226 352 607 1,552 648
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 369 870 1,885 9,156 2,050
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 37 74 86 263 80
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 331 796 1,799 8,892 1,970
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)