Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,860
|
27,129
|
33,924
|
45,738
|
37,605
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
17,860
|
27,129
|
33,924
|
45,738
|
37,605
|
Giá vốn hàng bán
|
15,147
|
23,386
|
29,182
|
35,709
|
31,529
|
Lợi nhuận gộp
|
2,713
|
3,742
|
4,742
|
10,030
|
6,076
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,330
|
881
|
801
|
950
|
431
|
Chi phí tài chính
|
388
|
511
|
84
|
159
|
479
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
388
|
505
|
63
|
227
|
262
|
Chi phí bán hàng
|
1,175
|
1,216
|
1,107
|
1,487
|
1,228
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,885
|
1,754
|
2,002
|
2,261
|
2,102
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
596
|
1,142
|
2,350
|
10,565
|
2,698
|
Thu nhập khác
|
2
|
80
|
150
|
143
|
0
|
Chi phí khác
|
2
|
0
|
8
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
80
|
142
|
143
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
3,493
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
595
|
1,222
|
2,492
|
10,707
|
2,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
259
|
207
|
480
|
1,478
|
706
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-33
|
145
|
127
|
74
|
-58
|
Chi phí thuế TNDN
|
226
|
352
|
607
|
1,552
|
648
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
369
|
870
|
1,885
|
9,156
|
2,050
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
37
|
74
|
86
|
263
|
80
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
331
|
796
|
1,799
|
8,892
|
1,970
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|