Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,509,967
|
1,394,562
|
1,438,007
|
1,562,691
|
1,516,979
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
46,600
|
71,672
|
58,275
|
51,327
|
41,876
|
Doanh thu thuần
|
1,463,367
|
1,322,889
|
1,379,732
|
1,511,364
|
1,475,104
|
Giá vốn hàng bán
|
1,235,576
|
1,110,307
|
1,137,921
|
1,308,392
|
1,247,111
|
Lợi nhuận gộp
|
227,791
|
212,583
|
241,811
|
202,972
|
227,993
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,918
|
2,490
|
1,847
|
4,189
|
2,516
|
Chi phí tài chính
|
3,726
|
3,232
|
2,362
|
3,495
|
2,070
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,726
|
3,219
|
2,340
|
3,477
|
2,070
|
Chi phí bán hàng
|
161,930
|
155,510
|
187,905
|
150,421
|
171,142
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,908
|
25,834
|
19,292
|
17,480
|
23,502
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,145
|
30,496
|
34,098
|
35,765
|
33,795
|
Thu nhập khác
|
1,254
|
3,760
|
14
|
1,509
|
1,874
|
Chi phí khác
|
4
|
4
|
23
|
1,432
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
1,251
|
3,755
|
-9
|
77
|
1,867
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
41,396
|
34,252
|
34,089
|
35,842
|
35,662
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,192
|
6,219
|
7,026
|
9,655
|
7,121
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
134
|
1,169
|
-48
|
7,072
|
43
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,325
|
7,388
|
6,978
|
16,726
|
7,164
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,070
|
26,863
|
27,111
|
19,116
|
28,498
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,070
|
26,863
|
27,111
|
19,116
|
28,498
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|