単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,509,967 1,394,562 1,438,007 1,562,691 1,516,979
Các khoản giảm trừ doanh thu 46,600 71,672 58,275 51,327 41,876
Doanh thu thuần 1,463,367 1,322,889 1,379,732 1,511,364 1,475,104
Giá vốn hàng bán 1,235,576 1,110,307 1,137,921 1,308,392 1,247,111
Lợi nhuận gộp 227,791 212,583 241,811 202,972 227,993
Doanh thu hoạt động tài chính 1,918 2,490 1,847 4,189 2,516
Chi phí tài chính 3,726 3,232 2,362 3,495 2,070
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,726 3,219 2,340 3,477 2,070
Chi phí bán hàng 161,930 155,510 187,905 150,421 171,142
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,908 25,834 19,292 17,480 23,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,145 30,496 34,098 35,765 33,795
Thu nhập khác 1,254 3,760 14 1,509 1,874
Chi phí khác 4 4 23 1,432 6
Lợi nhuận khác 1,251 3,755 -9 77 1,867
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,396 34,252 34,089 35,842 35,662
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,192 6,219 7,026 9,655 7,121
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 134 1,169 -48 7,072 43
Chi phí thuế TNDN 8,325 7,388 6,978 16,726 7,164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,070 26,863 27,111 19,116 28,498
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,070 26,863 27,111 19,116 28,498
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)