TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,386
|
42,374
|
67,843
|
52,027
|
52,377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,702
|
8,827
|
21,800
|
12,685
|
15,683
|
1. Tiền
|
302
|
347
|
200
|
585
|
363
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,400
|
8,480
|
21,600
|
12,100
|
15,320
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,000
|
15,000
|
15,000
|
12,000
|
12,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,985
|
10,988
|
25,210
|
21,665
|
17,842
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,215
|
9,670
|
23,724
|
16,899
|
5,736
|
2. Trả trước cho người bán
|
246
|
294
|
318
|
4,489
|
11,226
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,525
|
1,025
|
1,168
|
277
|
881
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
698
|
509
|
131
|
153
|
123
|
1. Hàng tồn kho
|
698
|
509
|
131
|
153
|
123
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,002
|
7,050
|
5,702
|
5,525
|
6,729
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
531
|
376
|
331
|
362
|
392
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,029
|
4,908
|
5,110
|
5,163
|
5,260
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
442
|
1,766
|
262
|
0
|
1,077
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
397,373
|
388,142
|
379,756
|
371,353
|
364,699
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
777
|
777
|
777
|
1,050
|
1,050
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
777
|
777
|
777
|
1,050
|
1,050
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
382,085
|
372,628
|
364,052
|
354,686
|
345,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
377,086
|
367,635
|
359,064
|
349,704
|
340,730
|
- Nguyên giá
|
652,572
|
652,572
|
654,108
|
654,105
|
653,812
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275,485
|
-284,936
|
-295,044
|
-304,401
|
-313,082
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,998
|
4,993
|
4,987
|
4,982
|
4,977
|
- Nguyên giá
|
5,143
|
5,143
|
5,143
|
5,143
|
5,143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145
|
-150
|
-155
|
-161
|
-166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,310
|
4,461
|
4,290
|
4,744
|
5,119
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,477
|
1,623
|
1,669
|
2,122
|
2,521
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,833
|
2,838
|
2,621
|
2,621
|
2,598
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
454,759
|
430,516
|
447,599
|
423,380
|
417,076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,393
|
69,125
|
88,092
|
52,593
|
50,545
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,393
|
9,128
|
38,092
|
7,593
|
10,545
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
135
|
123
|
864
|
179
|
612
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
970
|
1,677
|
3,962
|
1,697
|
774
|
6. Phải trả người lao động
|
1,242
|
1,013
|
11,039
|
1,208
|
1,221
|
7. Chi phí phải trả
|
115
|
94
|
110
|
46
|
62
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,343
|
2,455
|
19,175
|
2,605
|
2,535
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
70,000
|
59,997
|
50,000
|
45,000
|
40,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
70,000
|
59,997
|
50,000
|
45,000
|
40,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
373,367
|
361,391
|
359,507
|
370,786
|
366,531
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
373,367
|
361,391
|
359,507
|
370,786
|
366,531
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
333,399
|
333,399
|
333,399
|
333,399
|
333,399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
1,131
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,872
|
26,896
|
25,012
|
36,291
|
32,036
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,587
|
3,766
|
2,942
|
1,859
|
5,341
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
454,759
|
430,516
|
447,599
|
423,380
|
417,076
|