I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,120
|
20,862
|
34,952
|
44,983
|
42,863
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42,761
|
41,108
|
49,979
|
48,131
|
43,756
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,367
|
25,506
|
38,306
|
39,457
|
38,623
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1
|
4
|
-2
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-464
|
-875
|
-1,291
|
-2,105
|
-1,607
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17,857
|
16,476
|
12,960
|
10,781
|
6,741
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,881
|
61,970
|
84,931
|
93,114
|
86,620
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-595
|
-7,919
|
1,141
|
130
|
1,263
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-160
|
393
|
-441
|
-126
|
454
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,863
|
2,736
|
2,014
|
521
|
-2,677
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,423
|
3,100
|
-219
|
-188
|
161
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,852
|
-16,532
|
-13,015
|
-10,805
|
-6,900
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,602
|
-149
|
-1,057
|
-3,055
|
-4,463
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40
|
0
|
0
|
650
|
35
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,369
|
-2,891
|
-3,511
|
-4,132
|
-4,956
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,058
|
40,707
|
69,843
|
76,110
|
69,536
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,602
|
-651
|
-6,296
|
661
|
-1,642
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-27,741
|
-867
|
-3,633
|
-28,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
17,741
|
0
|
0
|
32,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
395
|
927
|
1,287
|
1,920
|
1,717
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,207
|
-9,723
|
-5,877
|
-1,052
|
4,576
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,352
|
12,849
|
0
|
0
|
50,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28,754
|
-30,097
|
-28,247
|
-40,742
|
-105,967
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-91
|
-16,442
|
-16,476
|
-27,734
|
-36,274
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,507
|
-33,689
|
-44,724
|
-68,476
|
-92,241
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,357
|
-2,705
|
19,243
|
6,582
|
-18,129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,454
|
16,812
|
14,105
|
33,344
|
39,929
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
-4
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,812
|
14,105
|
33,344
|
39,929
|
21,800
|