I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
632,009
|
1,041,492
|
1,583,993
|
1,796,318
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-673,681
|
-969,038
|
-1,644,277
|
-1,782,823
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,737
|
-3,543
|
-6,824
|
-8,533
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,382
|
-4,045
|
-7,011
|
-25,685
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-632
|
0
|
-2,163
|
-9,657
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,886
|
90,512
|
143,322
|
48,347
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,104
|
-124,506
|
-140,883
|
-134,443
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,641
|
30,872
|
-73,842
|
-116,475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-185
|
-4,417
|
-549
|
-7,218
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-960
|
0
|
112,262
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-72,621
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
560
|
-126,321
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
140,871
|
560
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,784
|
0
|
1,138
|
7,316
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,599
|
-4,808
|
15,139
|
40,300
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
4,710
|
3,376
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1,376
|
0
|
-2,089
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
262,074
|
321,574
|
512,465
|
1,022,253
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-234,340
|
-319,868
|
-465,872
|
-937,594
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,332
|
-5,800
|
0
|
-4,771
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,402
|
-760
|
49,968
|
77,800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,640
|
25,304
|
-8,735
|
1,625
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,121
|
7,497
|
32,901
|
24,168
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
100
|
1
|
12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,497
|
32,901
|
24,168
|
25,804
|