I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
528,332
|
861,807
|
572,470
|
472,317
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-259,967
|
-765,208
|
-500,166
|
-247,442
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,095
|
-25,818
|
-20,156
|
-23,809
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12,013
|
-20,633
|
-9,777
|
-5,186
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-343
|
-3,670
|
-1,866
|
-2,660
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
434,451
|
7,018
|
8,780
|
817,470
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-387,545
|
-42,368
|
-7,944
|
-796,244
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
275,820
|
11,127
|
41,341
|
214,446
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-240
|
-3,612
|
-347
|
-50
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
48
|
24
|
270
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-140,180
|
-208,940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
165,780
|
128,050
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,805
|
-5,915
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
5
|
2,733
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
600
|
1,067
|
1,889
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
408
|
-7,326
|
21,502
|
-78,207
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
29,986
|
74,826
|
120
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-1,301
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,483
|
632,355
|
259,379
|
123,639
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-277,386
|
-719,145
|
-339,614
|
-200,245
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,660
|
-14,578
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-229,577
|
-26,542
|
-81,416
|
-76,606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46,651
|
-22,741
|
-18,573
|
59,633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,820
|
63,472
|
40,731
|
22,157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,472
|
40,731
|
22,157
|
81,789
|