TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
255,177
|
317,222
|
311,144
|
301,324
|
295,328
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,240
|
62,718
|
4,772
|
37,040
|
29,280
|
1. Tiền
|
38,240
|
22,718
|
4,772
|
37,040
|
29,280
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,255
|
32,955
|
42,815
|
38,700
|
24,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
82,355
|
98,358
|
122,112
|
127,952
|
106,094
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,244
|
41,923
|
47,245
|
68,287
|
57,062
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,961
|
4,516
|
13,306
|
10,228
|
335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
740
|
51,919
|
51,562
|
43,938
|
43,653
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-955
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115,636
|
117,425
|
135,824
|
95,683
|
131,642
|
1. Hàng tồn kho
|
115,636
|
117,425
|
135,824
|
95,683
|
131,642
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,691
|
5,766
|
5,621
|
1,949
|
3,612
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,691
|
5,766
|
5,621
|
1,949
|
3,504
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90,605
|
119,742
|
189,923
|
192,694
|
169,262
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,160
|
68,594
|
68,164
|
68,195
|
66,025
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,191
|
14,279
|
13,857
|
13,897
|
11,735
|
- Nguyên giá
|
15,585
|
18,052
|
18,052
|
18,515
|
16,727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,394
|
-3,774
|
-4,195
|
-4,618
|
-4,992
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39,970
|
54,315
|
54,307
|
54,298
|
54,290
|
- Nguyên giá
|
39,989
|
54,343
|
54,343
|
54,343
|
54,343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19
|
-28
|
-37
|
-45
|
-54
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,187
|
22,166
|
92,676
|
99,872
|
101,601
|
- Nguyên giá
|
9,187
|
22,166
|
92,676
|
99,872
|
101,659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-58
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
10,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,833
|
2,558
|
2,659
|
2,203
|
1,637
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,833
|
2,558
|
2,659
|
2,203
|
1,637
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
345,781
|
436,964
|
501,067
|
494,018
|
464,590
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
179,872
|
267,575
|
322,515
|
313,708
|
283,008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
179,872
|
267,575
|
309,976
|
300,092
|
283,008
|
1. Vay và nợ ngắn
|
171,193
|
217,687
|
282,411
|
283,180
|
265,392
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,116
|
25,244
|
8,581
|
5,880
|
13,112
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,242
|
23,910
|
18,189
|
10,345
|
4,023
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
303
|
673
|
588
|
538
|
356
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
179
|
114
|
97
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19
|
62
|
28
|
35
|
28
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
12,539
|
13,616
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
12,539
|
13,616
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
165,910
|
169,390
|
178,553
|
180,310
|
181,582
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
165,910
|
169,390
|
178,553
|
180,310
|
181,582
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
157,500
|
157,500
|
157,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-134
|
-134
|
-134
|
-134
|
-134
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,044
|
19,524
|
21,187
|
22,944
|
24,216
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
345,781
|
436,964
|
501,067
|
494,018
|
464,590
|