単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 255,177 317,222 311,144 301,324 295,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,240 62,718 4,772 37,040 29,280
1. Tiền 38,240 22,718 4,772 37,040 29,280
2. Các khoản tương đương tiền 0 40,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,255 32,955 42,815 38,700 24,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,355 98,358 122,112 127,952 106,094
1. Phải thu khách hàng 58,244 41,923 47,245 68,287 57,062
2. Trả trước cho người bán 15,961 4,516 13,306 10,228 335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 740 51,919 51,562 43,938 43,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -955
IV. Tổng hàng tồn kho 115,636 117,425 135,824 95,683 131,642
1. Hàng tồn kho 115,636 117,425 135,824 95,683 131,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,691 5,766 5,621 1,949 3,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,691 5,766 5,621 1,949 3,504
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90,605 119,742 189,923 192,694 169,262
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,160 68,594 68,164 68,195 66,025
1. Tài sản cố định hữu hình 12,191 14,279 13,857 13,897 11,735
- Nguyên giá 15,585 18,052 18,052 18,515 16,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,394 -3,774 -4,195 -4,618 -4,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 39,970 54,315 54,307 54,298 54,290
- Nguyên giá 39,989 54,343 54,343 54,343 54,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -19 -28 -37 -45 -54
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,187 22,166 92,676 99,872 101,601
- Nguyên giá 9,187 22,166 92,676 99,872 101,659
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -58
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14,000 14,000 14,000 10,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,833 2,558 2,659 2,203 1,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,833 2,558 2,659 2,203 1,637
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 345,781 436,964 501,067 494,018 464,590
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 179,872 267,575 322,515 313,708 283,008
I. Nợ ngắn hạn 179,872 267,575 309,976 300,092 283,008
1. Vay và nợ ngắn 171,193 217,687 282,411 283,180 265,392
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,116 25,244 8,581 5,880 13,112
4. Người mua trả tiền trước 5,242 23,910 18,189 10,345 4,023
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 303 673 588 538 356
6. Phải trả người lao động 0 0 179 114 97
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19 62 28 35 28
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 12,539 13,616 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 12,539 13,616 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 165,910 169,390 178,553 180,310 181,582
I. Vốn chủ sở hữu 165,910 169,390 178,553 180,310 181,582
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 157,500 157,500 157,500
2. Thặng dư vốn cổ phần -134 -134 -134 -134 -134
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,044 19,524 21,187 22,944 24,216
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 345,781 436,964 501,067 494,018 464,590