単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,722 105,816 130,178 111,287 83,973
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 40 0
Doanh thu thuần 115,722 105,816 130,178 111,247 83,973
Giá vốn hàng bán 96,200 107,918 131,440 101,014 73,542
Lợi nhuận gộp 19,522 -2,102 -1,262 10,234 10,430
Doanh thu hoạt động tài chính 83 506 79 82 66
Chi phí tài chính 1,817 2,826 2,276 3,255 2,175
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,817 2,599 2,276 2,518 2,175
Chi phí bán hàng 718 1,254 992 1,629 1,042
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,232 8,129 4,996 8,510 5,730
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,838 -13,805 -9,447 -3,077 1,549
Thu nhập khác 0 0 0 1,751 0
Chi phí khác 3 282 0 593 30
Lợi nhuận khác -3 -282 0 1,157 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,835 -14,087 -9,447 -1,920 1,519
Chi phí thuế TNDN hiện hành 198 0 -1,345 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 198 0 -1,345 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,835 -14,285 -9,447 -574 1,519
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,835 -14,285 -9,447 -574 1,519
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)