Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,722
|
105,816
|
130,178
|
111,287
|
83,973
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
40
|
0
|
Doanh thu thuần
|
115,722
|
105,816
|
130,178
|
111,247
|
83,973
|
Giá vốn hàng bán
|
96,200
|
107,918
|
131,440
|
101,014
|
73,542
|
Lợi nhuận gộp
|
19,522
|
-2,102
|
-1,262
|
10,234
|
10,430
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
83
|
506
|
79
|
82
|
66
|
Chi phí tài chính
|
1,817
|
2,826
|
2,276
|
3,255
|
2,175
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,817
|
2,599
|
2,276
|
2,518
|
2,175
|
Chi phí bán hàng
|
718
|
1,254
|
992
|
1,629
|
1,042
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,232
|
8,129
|
4,996
|
8,510
|
5,730
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,838
|
-13,805
|
-9,447
|
-3,077
|
1,549
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
1,751
|
0
|
Chi phí khác
|
3
|
282
|
0
|
593
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-282
|
0
|
1,157
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,835
|
-14,087
|
-9,447
|
-1,920
|
1,519
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
198
|
0
|
-1,345
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
198
|
0
|
-1,345
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,835
|
-14,285
|
-9,447
|
-574
|
1,519
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,835
|
-14,285
|
-9,447
|
-574
|
1,519
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|