Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,846
|
144,813
|
122,017
|
81,396
|
13,590
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
122,846
|
144,813
|
122,017
|
81,396
|
13,590
|
Giá vốn hàng bán
|
92,207
|
114,452
|
92,388
|
57,059
|
7,243
|
Lợi nhuận gộp
|
30,639
|
30,360
|
29,629
|
24,337
|
6,347
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,702
|
6,714
|
1,371
|
1,095
|
1,013
|
Chi phí tài chính
|
0
|
5
|
206
|
1,244
|
-712
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
50
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,746
|
10,187
|
8,661
|
4,705
|
43
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,502
|
10,640
|
7,371
|
9,546
|
6,663
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,094
|
16,244
|
14,763
|
9,937
|
1,366
|
Thu nhập khác
|
325
|
393
|
5,033
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
83
|
262
|
31
|
60
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
242
|
131
|
5,002
|
-60
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,336
|
16,375
|
19,766
|
9,877
|
1,365
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,799
|
1,273
|
2,703
|
1,963
|
204
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,796
|
1,273
|
2,703
|
1,963
|
204
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,540
|
15,102
|
17,063
|
7,913
|
1,161
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,495
|
15,102
|
17,063
|
7,913
|
1,161
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|