TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49,950
|
54,043
|
58,573
|
50,154
|
41,305
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,465
|
20,135
|
36,883
|
27,393
|
26,099
|
1. Tiền
|
13,465
|
20,135
|
36,883
|
27,393
|
26,099
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,499
|
19,323
|
14,140
|
10,940
|
10,908
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,966
|
16,249
|
11,676
|
7,701
|
7,791
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,021
|
3,405
|
2,846
|
3,610
|
3,607
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,477
|
5,599
|
5,579
|
5,798
|
5,640
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,966
|
-5,931
|
-5,961
|
-6,169
|
-6,131
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,159
|
12,974
|
6,778
|
11,235
|
3,997
|
1. Hàng tồn kho
|
8,159
|
14,696
|
6,778
|
13,024
|
3,997
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1,722
|
0
|
-1,790
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,827
|
1,611
|
773
|
586
|
300
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
976
|
624
|
773
|
586
|
300
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,851
|
987
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
878,208
|
863,901
|
862,449
|
873,265
|
863,150
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
810,388
|
803,484
|
795,353
|
811,041
|
795,161
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
810,202
|
803,317
|
795,204
|
810,906
|
795,046
|
- Nguyên giá
|
1,376,245
|
1,377,573
|
1,383,781
|
1,431,967
|
1,424,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-566,042
|
-574,256
|
-588,577
|
-621,061
|
-628,970
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
185
|
166
|
149
|
135
|
115
|
- Nguyên giá
|
105,397
|
104,768
|
105,240
|
108,904
|
108,230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,212
|
-104,601
|
-105,091
|
-108,769
|
-108,114
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,831
|
9,772
|
9,816
|
10,158
|
10,095
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,831
|
9,772
|
9,816
|
10,158
|
10,095
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,767
|
4,723
|
11,150
|
4,330
|
10,773
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,769
|
4,723
|
4,907
|
4,330
|
3,879
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,998
|
0
|
6,244
|
0
|
6,894
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
928,157
|
917,944
|
921,022
|
923,419
|
904,455
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
284,903
|
289,940
|
313,753
|
313,700
|
316,988
|
I. Nợ ngắn hạn
|
216,053
|
193,564
|
230,903
|
227,965
|
231,784
|
1. Vay và nợ ngắn
|
88,617
|
70,745
|
107,718
|
93,680
|
95,802
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,723
|
3,121
|
2,987
|
3,372
|
4,133
|
4. Người mua trả tiền trước
|
736
|
925
|
2,249
|
847
|
828
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,788
|
5,911
|
2,929
|
5,950
|
3,195
|
6. Phải trả người lao động
|
5,114
|
4,789
|
4,798
|
5,047
|
5,059
|
7. Chi phí phải trả
|
12,323
|
17,029
|
21,708
|
27,411
|
32,445
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
92,765
|
90,124
|
88,049
|
90,449
|
89,286
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
68,850
|
96,376
|
82,850
|
85,735
|
85,204
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
68,850
|
96,376
|
82,850
|
85,735
|
85,204
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
643,254
|
628,004
|
607,269
|
609,719
|
587,467
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
643,254
|
628,004
|
607,269
|
609,719
|
587,467
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
703,688
|
703,688
|
703,688
|
703,688
|
703,688
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
81,363
|
81,363
|
81,363
|
81,363
|
81,363
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
322,975
|
318,479
|
321,543
|
342,875
|
339,301
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,206
|
11,206
|
11,206
|
11,206
|
11,206
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-475,978
|
-486,732
|
-510,530
|
-529,412
|
-548,090
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
928,157
|
917,944
|
921,022
|
923,419
|
904,455
|