TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101,208
|
128,574
|
195,424
|
193,922
|
174,883
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,865
|
46,496
|
98,558
|
112,896
|
104,390
|
1. Tiền
|
23,865
|
7,496
|
11,550
|
13,396
|
11,390
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,000
|
39,000
|
87,008
|
99,500
|
93,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,120
|
12,120
|
29,205
|
29,205
|
29,254
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,950
|
66,773
|
64,232
|
48,631
|
40,476
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,744
|
65,867
|
62,993
|
47,679
|
33,379
|
2. Trả trước cho người bán
|
94
|
25
|
0
|
253
|
3,456
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,112
|
881
|
1,238
|
699
|
3,640
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,971
|
2,883
|
3,159
|
2,919
|
515
|
1. Hàng tồn kho
|
2,971
|
2,883
|
3,159
|
2,919
|
515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
302
|
302
|
271
|
271
|
249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
302
|
302
|
271
|
271
|
249
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
824,379
|
812,422
|
805,128
|
795,919
|
781,560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
811,874
|
799,734
|
789,963
|
777,748
|
765,533
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
808,474
|
796,334
|
786,563
|
774,348
|
762,133
|
- Nguyên giá
|
1,393,412
|
1,393,412
|
1,395,950
|
1,395,950
|
1,395,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-584,938
|
-597,078
|
-609,387
|
-621,602
|
-633,817
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Nguyên giá
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,504
|
12,688
|
15,164
|
18,171
|
16,027
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,099
|
10,282
|
6,269
|
14,614
|
12,837
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
8,896
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,405
|
2,405
|
0
|
3,556
|
3,190
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
925,586
|
940,996
|
1,000,552
|
989,841
|
956,443
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271,641
|
491,492
|
410,020
|
437,092
|
428,942
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83,417
|
300,046
|
186,559
|
80,920
|
98,689
|
1. Vay và nợ ngắn
|
63,706
|
62,357
|
71,838
|
65,987
|
77,724
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,406
|
1,428
|
7,174
|
4
|
164
|
4. Người mua trả tiền trước
|
902
|
902
|
565
|
1,803
|
902
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,895
|
15,210
|
20,868
|
6,064
|
6,689
|
6. Phải trả người lao động
|
729
|
731
|
1,423
|
732
|
734
|
7. Chi phí phải trả
|
219
|
0
|
426
|
0
|
4,168
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,242
|
213,235
|
78,289
|
2,573
|
2,746
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
188,224
|
191,447
|
223,461
|
356,172
|
330,253
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,705
|
2,705
|
2,705
|
1,803
|
1,803
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
185,519
|
188,741
|
220,756
|
354,369
|
328,449
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
653,945
|
449,503
|
590,531
|
552,749
|
527,501
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
653,945
|
449,503
|
590,531
|
552,749
|
527,501
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
422,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
18,026
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
213,919
|
9,477
|
150,505
|
112,722
|
87,474
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,320
|
6,183
|
5,977
|
3,756
|
5,563
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
925,586
|
940,996
|
1,000,552
|
989,841
|
956,443
|