単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -16,156 17,167 13,397 885 -15,882
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,491 16,829 -7,001 -4,817 13,535
- Khấu hao TSCĐ 8,332 7,477 5,415 8,124 7,373
- Các khoản dự phòng 0 6,683 -7,007 3,272
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 383 -383
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 14,106 -21,248 -4,725 -619 -2,852
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 10,412 9,175 9,214 6,300 6,644
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -14,359 14,359 -9,514 -21,894 2,369
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,335 33,995 6,397 -3,932 -2,347
- Tăng, giảm các khoản phải thu -101,722 201,044 -17,173 85,288 106,371
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,177 -68,931 50,280 13,409 -591
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 100,504 -117,118 -27,795 -74,453 -44,884
- Tăng giảm chi phí trả trước 546 605 -441 734 27
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 10,412 -29,998 -9,214 -6,300 -6,644
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 693 -2,959 -3,999
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,338 -1,338
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33,280 15,303 -1,945 14,744 51,931
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -8,925 2,235 1,211 1,789
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 16,078 4,595
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 107 7,668 6,123
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 100 -100
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 748 2,582 44 974
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 -7,971 28,463 5,850 8,886
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -13,363 26,726
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -141,861 419,755 208,125 94,883 90,495
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 120,611 -439,066 -199,559 -122,490 -141,883
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -7,538 -2,543 -3,216 -3,714
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1 -3,301
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,613 -124 2,723 -30,824 -55,101
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,333 7,208 29,241 -10,229 5,715
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,855 5,522 12,731 41,971 25,023
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,522 12,731 41,971 31,742 30,738