Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,583
|
22,884
|
50,351
|
28,073
|
37,554
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
43,583
|
22,884
|
50,351
|
28,073
|
37,554
|
Giá vốn hàng bán
|
36,153
|
22,655
|
43,945
|
26,345
|
33,832
|
Lợi nhuận gộp
|
7,430
|
229
|
6,406
|
1,727
|
3,722
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
58
|
100
|
45
|
22
|
Chi phí tài chính
|
268
|
244
|
72
|
79
|
42
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
268
|
244
|
72
|
79
|
42
|
Chi phí bán hàng
|
73
|
206
|
2,213
|
121
|
124
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,485
|
2,132
|
2,473
|
2,245
|
2,428
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,661
|
-2,295
|
1,748
|
-673
|
1,150
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
36
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
36
|
0
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,661
|
-2,295
|
1,784
|
-673
|
1,135
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,004
|
-365
|
604
|
0
|
431
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
-18
|
-66
|
-66
|
-158
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,010
|
-384
|
538
|
-66
|
273
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,651
|
-1,911
|
1,246
|
-607
|
861
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,651
|
-1,911
|
1,246
|
-607
|
861
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|