単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,583 22,884 50,351 28,073 37,554
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 43,583 22,884 50,351 28,073 37,554
Giá vốn hàng bán 36,153 22,655 43,945 26,345 33,832
Lợi nhuận gộp 7,430 229 6,406 1,727 3,722
Doanh thu hoạt động tài chính 56 58 100 45 22
Chi phí tài chính 268 244 72 79 42
Trong đó: Chi phí lãi vay 268 244 72 79 42
Chi phí bán hàng 73 206 2,213 121 124
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,485 2,132 2,473 2,245 2,428
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,661 -2,295 1,748 -673 1,150
Thu nhập khác 0 36 0
Chi phí khác 0 0 0 15
Lợi nhuận khác 0 36 0 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,661 -2,295 1,784 -673 1,135
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,004 -365 604 0 431
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 -18 -66 -66 -158
Chi phí thuế TNDN 1,010 -384 538 -66 273
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,651 -1,911 1,246 -607 861
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,651 -1,911 1,246 -607 861
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)