I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
147,401
|
145,732
|
146,065
|
168,166
|
213,307
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-13,924
|
-13,370
|
-5,838
|
-3,968
|
-2,672
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,932
|
10,952
|
10,918
|
10,611
|
11,149
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
408
|
-1,919
|
1,990
|
0
|
-1,047
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25,265
|
-22,403
|
-18,746
|
-14,580
|
-12,774
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
133,477
|
132,361
|
140,227
|
164,197
|
210,635
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,313
|
-1,822
|
-3,955
|
-21,219
|
-9,574
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,183
|
1,616
|
3,542
|
-497
|
-2,014
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-480
|
1,341
|
-296
|
-478
|
-1,826
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-16,168
|
-31,276
|
-22,809
|
-20,881
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,459
|
-3,456
|
-2,054
|
-17,896
|
-4,799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123,408
|
113,873
|
106,189
|
101,299
|
171,541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70
|
-14,178
|
-7,337
|
-5,587
|
-6,360
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-160,000
|
-345,000
|
-290,000
|
-442,000
|
-355,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
165,000
|
425,000
|
280,000
|
404,000
|
495,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,103
|
22,403
|
20,732
|
29,394
|
21,538
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,112
|
88,225
|
3,395
|
-14,193
|
155,178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
11,730
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,816
|
-329,587
|
-18,568
|
-188,393
|
-300,791
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,816
|
-329,587
|
-18,568
|
-176,663
|
-300,791
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
117,704
|
-127,490
|
91,016
|
-89,557
|
25,928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82,079
|
199,464
|
73,558
|
163,006
|
73,448
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-319
|
1,584
|
-1,568
|
0
|
1,047
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
199,464
|
73,558
|
163,006
|
73,448
|
100,424
|