I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,852
|
9,440
|
8,629
|
5,898
|
8,187
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,134
|
12,204
|
7,425
|
16,893
|
4,553
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,651
|
7,338
|
7,210
|
7,390
|
7,341
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-728
|
0
|
2,753
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,662
|
-1,298
|
-5,714
|
6,227
|
-5,429
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-156
|
0
|
-2,508
|
1,355
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,821
|
7,049
|
5,929
|
3,031
|
1,286
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,986
|
21,645
|
16,054
|
22,791
|
12,740
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-130,168
|
84,035
|
4,705
|
46,341
|
-73,147
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,692
|
-58,161
|
241,150
|
-46,665
|
-76,733
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,550
|
14,656
|
-62,472
|
26,683
|
176,525
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
833
|
7,069
|
6,806
|
3,053
|
497
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,861
|
-7,058
|
-6,121
|
-3,122
|
-1,292
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,484
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12
|
-773
|
-96
|
-327
|
-324
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-101,364
|
57,929
|
200,027
|
48,754
|
38,266
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-755
|
-1,335
|
-81
|
0
|
-1,587
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2,685
|
0
|
1,380
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,054
|
|
0
|
-2,970
|
-2,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4,054
|
-4,054
|
4,054
|
1,747
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
4,054
|
-4,054
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
147
|
0
|
22
|
63
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,800
|
2,866
|
2,604
|
-2,948
|
-1,096
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300,437
|
296,356
|
174,375
|
71,492
|
97,817
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-260,257
|
-301,824
|
-334,795
|
-187,136
|
-95,634
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,459
|
-4,507
|
-8,568
|
-4,390
|
-4,551
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,965
|
-10,513
|
0
|
0
|
-15,328
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,755
|
-20,487
|
-168,988
|
-120,034
|
-17,695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-79,409
|
40,307
|
33,642
|
-74,227
|
19,475
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166,969
|
87,321
|
125,794
|
160,309
|
86,903
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-239
|
-1,835
|
873
|
821
|
-366
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
87,321
|
125,794
|
160,309
|
86,903
|
106,012
|