Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,742
|
17,301
|
32,883
|
22,012
|
40,239
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
21,742
|
17,301
|
32,883
|
22,012
|
40,239
|
Giá vốn hàng bán
|
23,094
|
15,943
|
36,726
|
16,562
|
31,830
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,352
|
1,358
|
-3,843
|
5,450
|
8,409
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
23
|
16
|
11
|
11
|
Chi phí tài chính
|
9,100
|
8,547
|
8,001
|
2,833
|
5,367
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,100
|
8,547
|
8,001
|
2,833
|
5,367
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,552
|
3,080
|
4,622
|
2,510
|
2,905
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,957
|
-10,245
|
-16,450
|
118
|
148
|
Thu nhập khác
|
59
|
373
|
13,420
|
17
|
0
|
Chi phí khác
|
856
|
19
|
324
|
29
|
49
|
Lợi nhuận khác
|
-797
|
353
|
13,096
|
-12
|
-49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,753
|
-9,892
|
-3,354
|
107
|
100
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,753
|
-9,892
|
-3,354
|
107
|
98
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,753
|
-9,892
|
-3,354
|
107
|
98
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|