単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,719 420 421 300 1,440
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,719 420 421 300 1,440
Giá vốn hàng bán 1,673 248 714 86 4,892
Lợi nhuận gộp 46 171 -293 214 -3,452
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 33,019 742 1,399 1,316 1,340
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,334 742 1,399 1,316 1,340
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp -14,588 991 1,314 1,331 1,035
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,385 -1,561 -3,006 -2,434 -5,827
Thu nhập khác 100 0 1,871 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 100 0 1,871 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -18,285 -1,561 -1,135 -2,434 -5,827
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24 22 -72 2 5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 24 22 -72 2 5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -18,310 -1,584 -1,063 -2,436 -5,832
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15 14 -48 1 3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -18,325 -1,597 -1,014 -2,437 -5,836
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)