I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,316
|
-2,693
|
-18,669
|
-22,003
|
-23,697
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,696
|
9,399
|
22,685
|
14,706
|
-8,983
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,904
|
7,563
|
6,266
|
4,076
|
5,716
|
- Các khoản dự phòng
|
-34,515
|
0
|
14,441
|
4,120
|
-20,013
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8,972
|
-5,862
|
-8,299
|
285
|
-140
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,943
|
7,699
|
10,277
|
6,224
|
5,454
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,620
|
6,707
|
4,016
|
-7,297
|
-32,680
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,522
|
-46,942
|
33,783
|
9,858
|
55,160
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,041
|
-3,819
|
8,984
|
309
|
-11,702
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,531
|
59,405
|
-8,855
|
-2,334
|
-7,340
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
66
|
826
|
990
|
425
|
-346
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,766
|
-5,530
|
-11,745
|
-223
|
-365
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-126
|
-8,736
|
-8,055
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-198
|
-92
|
-81
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,811
|
1,819
|
19,037
|
738
|
2,727
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,137
|
-2,017
|
-10,203
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24,694
|
7,385
|
0
|
630
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,975
|
200
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,093
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300
|
11,200
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,718
|
497
|
241
|
240
|
59
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25,457
|
17,265
|
-9,962
|
870
|
59
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-7,207
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,756
|
30,131
|
1,603
|
1,528
|
6,837
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54,954
|
-42,540
|
-20,021
|
-2,424
|
-12,964
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,021
|
1,110
|
-379
|
-2,080
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,220
|
-18,504
|
-18,797
|
-2,976
|
-6,127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,048
|
580
|
-9,723
|
-1,368
|
-3,341
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,986
|
15,035
|
15,615
|
5,892
|
4,524
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,035
|
15,615
|
5,892
|
4,524
|
1,183
|