単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -31,379 -23,102 -66,964 -6,542 -6,751
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,656 7,060 35,517 8,064 -3,268
- Khấu hao TSCĐ 1,629 1,464 1,120 1,006 981
- Các khoản dự phòng 5,552 3,054 31,120 2,490 -7,831
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 24 0 -1 4 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,786 -3,373 -1,669 723 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,238 5,914 4,948 3,840 3,582
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -17,723 -16,042 -31,447 1,521 -10,019
- Tăng, giảm các khoản phải thu 24,478 24,012 8,749 11,293 -5,842
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14,573 42,143 19,049 13,308 29,388
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -32,424 -46,606 4,273 -11,307 -8,938
- Tăng giảm chi phí trả trước 23,964 1,269 -397 -492 2,360
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 20 22 3,368 22
- Tiền lãi vay phải trả -9,238 -5,518 -1,840 -4,775 -1,410
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -181 -22 -132 -82 -47
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,470 -741 1,622 9,466 5,514
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 5,495 2,192 1,990 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26,420 11,180 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 5,785 633 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,786 251 399 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 29,206 16,926 8,377 2,623 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 97,366 21,274 19,323 17,508 7,245
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -133,003 -40,595 -30,121 -26,193 -15,808
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35,637 -19,321 -10,798 -8,685 -8,563
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,961 -3,136 -799 3,403 -3,048
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,223 4,260 1,124 326 3,729
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,260 1,124 326 3,729 680