Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,712
|
35,323
|
37,083
|
49,670
|
76,838
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52
|
391
|
99
|
389
|
705
|
Doanh thu thuần
|
34,661
|
34,932
|
36,984
|
49,281
|
76,133
|
Giá vốn hàng bán
|
38,614
|
30,906
|
32,450
|
49,307
|
66,959
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,954
|
4,026
|
4,534
|
-26
|
9,174
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,963
|
1,090
|
939
|
674
|
568
|
Chi phí tài chính
|
4
|
21
|
12
|
39
|
50
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
0
|
0
|
0
|
49
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
254
|
386
|
404
|
4,901
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,564
|
4,618
|
3,940
|
4,842
|
4,012
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,583
|
222
|
1,135
|
-4,637
|
780
|
Thu nhập khác
|
87
|
174
|
54
|
26
|
15
|
Chi phí khác
|
168
|
61
|
4
|
6
|
31
|
Lợi nhuận khác
|
-82
|
113
|
50
|
20
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,665
|
335
|
1,185
|
-4,616
|
764
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,665
|
335
|
1,185
|
-4,616
|
764
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,665
|
335
|
1,185
|
-4,616
|
764
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|