単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 228,530 358,317 368,457 352,059 297,817
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,283 3,571 7,177 5,374 4,872
Doanh thu thuần 225,247 354,746 361,280 346,685 292,945
Giá vốn hàng bán 197,185 294,465 299,272 271,948 243,884
Lợi nhuận gộp 28,062 60,281 62,008 74,737 49,061
Doanh thu hoạt động tài chính 58,816 95,805 87,081 76,049 85,120
Chi phí tài chính 2,766 26,523 35,915 23,554 136,599
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,152 27,786 25,698 28,063 26,310
Chi phí bán hàng 15,194 16,547 17,899 21,853 21,738
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,989 18,773 48,936 49,101 45,514
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,928 95,054 47,427 55,992 -69,172
Thu nhập khác 345 362 580 171 973
Chi phí khác 3,238 926 1,201 1,384 704
Lợi nhuận khác -2,893 -564 -622 -1,213 269
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 811 1,088 -285 497
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,035 94,490 46,806 54,779 -68,903
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,488 8,068 10,129 18,724 6,379
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,213 7,287 78 -4,624 -19,514
Chi phí thuế TNDN 13,702 15,355 10,206 14,100 -13,135
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,333 79,135 36,599 40,679 -55,768
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,018 20,857 7,013 10,933 -14,526
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,685 58,278 29,587 29,746 -41,242
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)