Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
228,530
|
358,317
|
368,457
|
352,059
|
297,817
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,283
|
3,571
|
7,177
|
5,374
|
4,872
|
Doanh thu thuần
|
225,247
|
354,746
|
361,280
|
346,685
|
292,945
|
Giá vốn hàng bán
|
197,185
|
294,465
|
299,272
|
271,948
|
243,884
|
Lợi nhuận gộp
|
28,062
|
60,281
|
62,008
|
74,737
|
49,061
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
58,816
|
95,805
|
87,081
|
76,049
|
85,120
|
Chi phí tài chính
|
2,766
|
26,523
|
35,915
|
23,554
|
136,599
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,152
|
27,786
|
25,698
|
28,063
|
26,310
|
Chi phí bán hàng
|
15,194
|
16,547
|
17,899
|
21,853
|
21,738
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,989
|
18,773
|
48,936
|
49,101
|
45,514
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,928
|
95,054
|
47,427
|
55,992
|
-69,172
|
Thu nhập khác
|
345
|
362
|
580
|
171
|
973
|
Chi phí khác
|
3,238
|
926
|
1,201
|
1,384
|
704
|
Lợi nhuận khác
|
-2,893
|
-564
|
-622
|
-1,213
|
269
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
811
|
1,088
|
-285
|
497
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,035
|
94,490
|
46,806
|
54,779
|
-68,903
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,488
|
8,068
|
10,129
|
18,724
|
6,379
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,213
|
7,287
|
78
|
-4,624
|
-19,514
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,702
|
15,355
|
10,206
|
14,100
|
-13,135
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,333
|
79,135
|
36,599
|
40,679
|
-55,768
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,018
|
20,857
|
7,013
|
10,933
|
-14,526
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,685
|
58,278
|
29,587
|
29,746
|
-41,242
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|