Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217,987
|
232,102
|
233,661
|
269,151
|
260,898
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
217,987
|
232,102
|
233,661
|
269,151
|
260,898
|
Giá vốn hàng bán
|
138,554
|
154,272
|
157,024
|
175,680
|
169,473
|
Lợi nhuận gộp
|
79,432
|
77,830
|
76,637
|
93,470
|
91,425
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,289
|
24,204
|
11,217
|
23,893
|
11,633
|
Chi phí tài chính
|
5,480
|
5,399
|
5,369
|
-8,907
|
1,184
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,628
|
4,621
|
4,621
|
-8,540
|
237
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,778
|
-10,362
|
-21,158
|
44,869
|
49,650
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,601
|
142,769
|
117,447
|
80,042
|
62,601
|
Thu nhập khác
|
3,072
|
3,161
|
3,937
|
4,430
|
2,515
|
Chi phí khác
|
2,234
|
11,809
|
2,768
|
5,484
|
2,135
|
Lợi nhuận khác
|
837
|
-8,648
|
1,168
|
-1,054
|
381
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,862
|
35,773
|
13,805
|
-1,359
|
10,377
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,439
|
134,121
|
118,616
|
78,988
|
62,982
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,223
|
31,696
|
29,622
|
15,136
|
16,207
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,386
|
-6,271
|
-5,125
|
-5,066
|
-2,814
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,610
|
25,425
|
24,498
|
10,070
|
13,393
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,829
|
108,696
|
94,118
|
68,917
|
49,588
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
37
|
-862
|
-1,524
|
4,660
|
-609
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,792
|
109,558
|
95,642
|
64,257
|
50,197
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|