Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
201,823
|
47,874
|
21,782
|
10,870
|
19,294
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
201,823
|
47,874
|
21,782
|
10,870
|
19,294
|
Giá vốn hàng bán
|
179,076
|
32,637
|
13,665
|
5,513
|
9,155
|
Lợi nhuận gộp
|
22,747
|
15,237
|
8,118
|
5,358
|
10,139
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
196
|
276
|
15
|
9
|
Chi phí tài chính
|
3,918
|
268
|
0
|
|
446
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,918
|
268
|
0
|
|
446
|
Chi phí bán hàng
|
9,224
|
5,593
|
3,076
|
1,898
|
1,964
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,152
|
11,768
|
13,157
|
15,024
|
15,694
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,509
|
-2,196
|
-7,840
|
-11,550
|
-7,955
|
Thu nhập khác
|
3,548
|
2,961
|
2,031
|
1,230
|
3,658
|
Chi phí khác
|
75
|
69
|
141
|
146
|
1,097
|
Lợi nhuận khác
|
3,473
|
2,892
|
1,890
|
1,084
|
2,562
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,965
|
696
|
-5,950
|
-10,465
|
-5,393
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
477
|
213
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
477
|
213
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,488
|
483
|
-5,950
|
-10,465
|
-5,393
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,488
|
483
|
-5,950
|
-10,465
|
-5,393
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|