単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39,441 87,011 11,949 20,414 33,187
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,118 34,108 33,557 12,813 25,206
- Khấu hao TSCĐ 17,214 31,162 24,862 11,298 17,091
- Các khoản dự phòng 0 0 3,639 -500
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 184 0 2,604 3,971
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,697 -1,339 -2,026 -934 -1,100
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,417 4,286 4,478 2,449 5,743
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,559 121,120 45,506 33,227 58,393
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38,446 -128,487 181,088 -6,458 -22,400
- Tăng, giảm hàng tồn kho -510 -790 2,816 124 550
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 836 27,028 -11,351 -11,559 1,874
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,308 1,292 136 -1,946 1,168
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -476 -1,683 -9,686 -97 -47
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,987 -4,000 -1,899 -21,650 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -859 -3,138 -2,908 -2,281 -563
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,425 11,342 203,701 -10,640 38,974
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -118 0 -131 -177 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,000 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,697 1,339 2,026 934 1,600
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,421 1,339 1,894 757 1,600
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 500 2,100 1,900 3,250 200
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -350 -6,600 -2,800 -5,450 -2,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -199,855 -2,587 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 150 -4,500 -200,755 -4,787 -1,800
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,154 8,181 4,841 -14,670 38,774
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 152,827 157,982 166,163 171,004 156,334
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 157,982 166,163 171,004 156,334 195,108