単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126,547 73,693 81,728 84,766 76,328
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 126,547 73,693 81,728 84,766 76,328
Giá vốn hàng bán 90,644 44,028 43,067 39,026 38,221
Lợi nhuận gộp 35,904 29,665 38,661 45,741 38,107
Doanh thu hoạt động tài chính 165 83 3 35 3,115
Chi phí tài chính 18,441 16,452 14,703 13,181 20,813
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,125 16,405 14,654 13,171 22,148
Chi phí bán hàng 0 260 137 16 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 371 1,082 1,964 2,096 2,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,257 11,954 21,860 30,481 17,620
Thu nhập khác 1,168 258 0 1,240 114
Chi phí khác 225 50,000 2 0 6,059
Lợi nhuận khác 944 -49,742 -2 1,240 -5,945
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,200 -37,788 21,858 31,721 11,675
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,714 3 0 3,158 3,952
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,715 3 0 3,158 3,952
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,486 -37,791 21,858 28,563 7,723
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,486 -37,791 21,858 28,563 7,723
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0