I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
615,608
|
487,210
|
518,872
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-516,775
|
-540,004
|
-551,948
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,641
|
-8,550
|
-11,845
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,307
|
-7,545
|
-20,127
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,819
|
-193
|
-2,636
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,432
|
9,492
|
40,525
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,868
|
-34,146
|
-30,023
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,630
|
-93,736
|
-57,182
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,420
|
-2,160
|
-75,638
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
300
|
124
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10,451
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,264
|
-36,736
|
-9,981
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,677
|
133
|
190
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,706
|
-38,629
|
-74,978
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
51,484
|
37,415
|
36,380
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
227,225
|
306,603
|
448,722
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-294,969
|
-197,753
|
-326,395
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-40,697
|
0
|
-15,900
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56,957
|
146,266
|
142,808
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,966
|
13,900
|
10,648
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,364
|
5,382
|
19,283
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,382
|
19,283
|
29,932
|