単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,904 69,122 94,168 70,317 126,701
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,631 3,423 5,247 1,827 2,273
Doanh thu thuần 95,273 65,699 88,921 68,490 124,429
Giá vốn hàng bán 59,403 43,288 60,945 48,450 87,311
Lợi nhuận gộp 35,870 22,411 27,976 20,040 37,118
Doanh thu hoạt động tài chính 1,566 1,529 12,914 2,296 1,882
Chi phí tài chính 2 321 239 224 1,159
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 253 235 176 1,122
Chi phí bán hàng 9,335 6,024 5,633 5,970 6,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,658 8,849 15,795 7,794 9,598
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,441 8,746 19,223 8,347 22,243
Thu nhập khác 1,693 1,119 12,325 1,579 1,758
Chi phí khác 880 749 1,377 1,091 1,175
Lợi nhuận khác 813 369 10,947 487 583
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,254 9,115 30,170 8,834 22,826
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,125 2,060 4,319 1,785 4,650
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -610 -163 -59 194 -18
Chi phí thuế TNDN 4,515 1,896 4,260 1,979 4,632
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,740 7,219 25,911 6,855 18,194
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,740 7,219 25,911 6,855 18,194
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)