I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
52,612
|
56,249
|
23,776
|
17,797
|
10,265
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-41,012
|
-28,477
|
29,209
|
-18,098
|
-44,997
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,188
|
-2,470
|
-2,439
|
-3,131
|
-3,148
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,688
|
-1,209
|
-21,775
|
-458
|
-1,438
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
252,798
|
48,193
|
-108,115
|
40,454
|
96,985
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-158,988
|
-71,470
|
18,201
|
-36,191
|
-23,777
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,533
|
816
|
-61,142
|
373
|
33,891
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14
|
-121
|
-74
|
0
|
-3,165
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
365
|
-365
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-39
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
287
|
74
|
38
|
60
|
82
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
294
|
318
|
-440
|
60
|
-3,083
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,965
|
21,315
|
72,133
|
18,233
|
1,690
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,413
|
-12,078
|
-15,095
|
-16,015
|
-35,832
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-92,448
|
9,236
|
57,038
|
2,218
|
-34,142
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,379
|
10,370
|
-4,544
|
2,651
|
-3,334
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,077
|
14,456
|
24,826
|
20,514
|
23,165
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,456
|
24,826
|
20,382
|
23,165
|
19,830
|