I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
281,915
|
202,846
|
172,679
|
135,464
|
218,648
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-139,266
|
-193,273
|
-165,484
|
-109,449
|
-159,723
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,285
|
-26,980
|
-29,375
|
-14,488
|
-26,932
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,990
|
-4,189
|
-4,747
|
-4,555
|
-5,705
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
-193
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,397
|
15,689
|
6,019
|
1,293
|
14,533
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,806
|
-11,371
|
-11,886
|
-19,950
|
-44,096
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
103,965
|
-17,278
|
-32,793
|
-11,685
|
-3,469
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,794
|
-1,491
|
-21,267
|
-1,166
|
-62,214
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
139
|
|
975
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-3,000
|
-25,520
|
-2,550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
197
|
34
|
35
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,645
|
-1,294
|
-23,259
|
-26,651
|
-64,759
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50,000
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
163,552
|
209,947
|
161,429
|
110,824
|
244,970
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-252,733
|
-145,661
|
-147,249
|
-129,645
|
-171,788
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,181
|
64,286
|
14,180
|
-18,820
|
73,182
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
54,140
|
45,714
|
-41,872
|
-57,156
|
4,954
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,120
|
78,662
|
124,260
|
82,600
|
25,192
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
403
|
-116
|
213
|
-119
|
-34
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,662
|
124,260
|
82,600
|
25,326
|
30,111
|