単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 281,915 202,846 172,679 135,464 218,648
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -139,266 -193,273 -165,484 -109,449 -159,723
3. Tiền chi trả cho người lao động -27,285 -26,980 -29,375 -14,488 -26,932
4. Tiền chi trả lãi vay -4,990 -4,189 -4,747 -4,555 -5,705
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -193
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,397 15,689 6,019 1,293 14,533
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10,806 -11,371 -11,886 -19,950 -44,096
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 103,965 -17,278 -32,793 -11,685 -3,469
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,794 -1,491 -21,267 -1,166 -62,214
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 139 975
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,000 -25,520 -2,550
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 197 34 35 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,645 -1,294 -23,259 -26,651 -64,759
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 50,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 163,552 209,947 161,429 110,824 244,970
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -252,733 -145,661 -147,249 -129,645 -171,788
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39,181 64,286 14,180 -18,820 73,182
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54,140 45,714 -41,872 -57,156 4,954
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24,120 78,662 124,260 82,600 25,192
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 403 -116 213 -119 -34
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78,662 124,260 82,600 25,326 30,111