TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
542,707
|
539,446
|
625,544
|
681,512
|
739,753
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
280,133
|
330,965
|
394,457
|
398,336
|
391,731
|
1. Tiền
|
55,133
|
70,965
|
49,457
|
66,336
|
116,731
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
225,000
|
260,000
|
345,000
|
332,000
|
275,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
69,516
|
69,859
|
66,920
|
65,220
|
63,020
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
174,640
|
132,605
|
160,506
|
213,058
|
275,841
|
1. Phải thu khách hàng
|
118,991
|
96,218
|
117,449
|
132,425
|
119,874
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,584
|
21,484
|
36,422
|
46,070
|
45,177
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
46,481
|
32,319
|
23,956
|
26,641
|
58,304
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,415
|
-17,415
|
-17,321
|
-17,079
|
-16,939
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,872
|
3,054
|
1,611
|
2,912
|
6,809
|
1. Hàng tồn kho
|
16,872
|
3,054
|
1,611
|
2,912
|
6,809
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,546
|
2,963
|
2,050
|
1,986
|
2,351
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
827
|
981
|
2,049
|
1,843
|
1,404
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
1
|
1
|
142
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
719
|
1,981
|
0
|
0
|
946
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,269,507
|
1,302,510
|
1,320,674
|
1,330,922
|
1,318,356
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,026
|
7,046
|
7,066
|
7,071
|
7,071
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,026
|
7,046
|
7,066
|
7,071
|
7,071
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
679,096
|
665,912
|
703,153
|
687,743
|
749,376
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
669,082
|
656,072
|
693,486
|
678,250
|
740,057
|
- Nguyên giá
|
1,052,366
|
1,056,853
|
1,107,556
|
1,110,559
|
1,191,112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-383,284
|
-400,782
|
-414,070
|
-432,309
|
-451,055
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,014
|
9,840
|
9,667
|
9,493
|
9,319
|
- Nguyên giá
|
10,762
|
10,762
|
10,762
|
10,762
|
10,762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-747
|
-921
|
-1,095
|
-1,269
|
-1,442
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
484,024
|
506,683
|
533,511
|
552,640
|
556,752
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
483,211
|
505,870
|
532,698
|
551,826
|
555,939
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
813
|
813
|
813
|
813
|
813
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,925
|
4,931
|
4,144
|
3,460
|
3,208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,178
|
3,514
|
2,724
|
2,075
|
1,874
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
747
|
1,417
|
1,420
|
1,384
|
1,334
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,812,214
|
1,841,956
|
1,946,218
|
2,012,434
|
2,058,109
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266,920
|
235,155
|
263,682
|
276,375
|
262,853
|
I. Nợ ngắn hạn
|
167,966
|
139,002
|
172,802
|
189,916
|
181,061
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,899
|
12,994
|
13,094
|
13,094
|
13,205
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,285
|
46,726
|
56,905
|
75,681
|
51,510
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,649
|
7,569
|
26,062
|
37,205
|
47,180
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,348
|
11,384
|
15,289
|
13,517
|
13,566
|
6. Phải trả người lao động
|
11,720
|
14,537
|
18,856
|
9,066
|
13,430
|
7. Chi phí phải trả
|
1,781
|
3,147
|
1,869
|
2,380
|
2,070
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,853
|
35,383
|
34,941
|
34,117
|
34,989
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
17,514
|
939
|
0
|
331
|
331
|
II. Nợ dài hạn
|
98,955
|
96,153
|
90,880
|
86,459
|
81,792
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
16,748
|
15,309
|
13,998
|
12,416
|
12,304
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
78,769
|
77,476
|
73,398
|
70,722
|
66,350
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,368
|
3,368
|
3,484
|
3,321
|
3,138
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,545,293
|
1,606,801
|
1,682,536
|
1,736,059
|
1,795,255
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,545,293
|
1,606,801
|
1,682,536
|
1,736,059
|
1,795,255
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
671,000
|
671,000
|
671,000
|
671,000
|
671,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
530
|
530
|
530
|
530
|
530
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,114
|
18,114
|
18,114
|
18,114
|
18,114
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
49,566
|
49,566
|
49,566
|
49,566
|
49,566
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
802,898
|
864,705
|
941,055
|
993,640
|
1,053,274
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,567
|
5,073
|
4,836
|
3,876
|
4,429
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,185
|
2,886
|
2,271
|
3,209
|
2,771
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,812,214
|
1,841,956
|
1,946,218
|
2,012,434
|
2,058,109
|