単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 477,470 453,306 423,844 317,900 322,529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,717 95,578 173,648 112,793 86,919
1. Tiền 36,717 38,578 46,048 39,393 76,919
2. Các khoản tương đương tiền 15,000 57,000 127,600 73,400 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,000 164,000 70,000 31,000 46,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,452 66,906 54,386 54,614 68,114
1. Phải thu khách hàng 25,887 23,963 23,823 23,081 25,856
2. Trả trước cho người bán 2,008 7,346 1,759 3,395 2,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 40,992 41,033 34,459 33,794 45,795
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,435 -5,435 -5,656 -5,656 -5,656
IV. Tổng hàng tồn kho 116,445 116,302 116,184 116,262 116,088
1. Hàng tồn kho 116,445 116,302 116,184 116,262 116,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,855 10,520 9,626 3,230 5,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,522 2,010 775 2,538 4,571
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,333 8,510 6,303 692 837
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2,549 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,491,128 1,480,954 1,491,726 1,598,737 1,590,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,681 3,681 3,681 3,681 3,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,681 3,681 3,681 3,681 3,681
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 212,938 207,017 202,352 197,173 192,765
1. Tài sản cố định hữu hình 212,532 206,643 202,007 196,856 192,477
- Nguyên giá 614,599 614,933 616,357 617,133 618,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -402,068 -408,289 -414,350 -420,277 -426,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 407 374 344 316 288
- Nguyên giá 1,325 1,325 1,325 1,325 1,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -918 -951 -980 -1,008 -1,036
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 370,312 481,676 501,738 526,192 522,837
- Nguyên giá 719,785 843,271 876,378 914,227 925,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,474 -361,595 -374,640 -388,034 -402,493
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 270,836 270,836 270,836 391,796 391,796
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,500 104,500 104,500 104,500 104,500
3. Đầu tư dài hạn khác 166,336 166,336 166,336 287,296 287,296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 219,376 217,506 216,588 214,975 213,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 218,086 216,259 214,483 212,928 211,648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,290 1,247 2,105 2,047 1,988
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,968,598 1,934,260 1,915,570 1,916,637 1,913,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,391,817 1,331,809 1,294,944 1,272,838 1,297,614
I. Nợ ngắn hạn 254,147 212,332 182,950 193,665 233,764
1. Vay và nợ ngắn 73,704 81,715 78,940 78,320 74,101
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 66,708 32,967 35,275 14,987 13,705
4. Người mua trả tiền trước 552 396 2,563 2,557 2,550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,714 7,166 260 5,085 3,031
6. Phải trả người lao động 1,665 1,975 4,259 1,810 2,738
7. Chi phí phải trả 10,144 11,093 5,026 7,888 4,765
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,106 19,459 12,701 14,777 62,529
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,137,670 1,119,477 1,111,994 1,079,173 1,063,850
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 278,423 283,378 279,980 276,001 272,670
4. Vay và nợ dài hạn 194,944 178,413 176,445 154,401 148,998
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 576,781 602,452 620,626 643,798 615,712
I. Vốn chủ sở hữu 576,781 602,452 620,626 643,798 615,712
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 291,148 291,148 291,148
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,001 5,552 5,486 5,486 5,486
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -22,813 -22,324 -22,324 -22,324 -22,324
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 165,170 165,170 74,022 74,022 84,381
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,423 254,053 272,294 295,466 257,020
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,700 21,879 18,284 12,712 25,369
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,968,598 1,934,260 1,915,570 1,916,637 1,913,326