I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
629,235
|
741,369
|
11,286
|
9,953
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-542,457
|
-690,248
|
-1,430
|
-2,374
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-57,608
|
-69,578
|
-1,606
|
-1,203
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,184
|
-3,527
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-544
|
-3,108
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,436
|
31,341
|
56
|
286
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25,973
|
-25,536
|
-2,559
|
-12,262
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,905
|
-19,288
|
5,747
|
-5,600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
463
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-24,600
|
-37,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
19,200
|
39,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101
|
584
|
1,402
|
1,407
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
101
|
1,047
|
-3,998
|
3,407
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,526
|
3,340
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
111,228
|
113,205
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103,186
|
-114,023
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-158
|
-1,003
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12,410
|
1,519
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26,416
|
-16,722
|
1,749
|
-2,193
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,793
|
36,208
|
1,337
|
3,086
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,208
|
19,487
|
3,086
|
893
|