Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,731
|
140,650
|
142,202
|
240,014
|
119,226
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-282
|
5,962
|
7,923
|
109,416
|
14
|
Doanh thu thuần
|
104,013
|
134,688
|
134,279
|
130,598
|
119,212
|
Giá vốn hàng bán
|
82,610
|
99,022
|
83,560
|
56,519
|
89,215
|
Lợi nhuận gộp
|
21,403
|
35,666
|
50,719
|
74,079
|
29,997
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
1,705
|
7
|
12,408
|
8
|
Chi phí tài chính
|
31,792
|
64,676
|
28,978
|
65,454
|
27,340
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,792
|
64,676
|
28,978
|
65,454
|
27,340
|
Chi phí bán hàng
|
13,589
|
16,087
|
12,299
|
14,725
|
13,033
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,971
|
14,110
|
11,980
|
33,868
|
12,571
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36,925
|
-56,979
|
-2,129
|
-27,590
|
-22,475
|
Thu nhập khác
|
713
|
-105,789
|
-250
|
-65
|
1,164
|
Chi phí khác
|
3,342
|
118,808
|
4,236
|
9,077
|
2,742
|
Lợi nhuận khác
|
-2,629
|
-224,597
|
-4,485
|
-9,142
|
-1,578
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,010
|
523
|
402
|
-30
|
465
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-39,554
|
-281,576
|
-6,614
|
-36,733
|
-24,053
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
761
|
16
|
379
|
245
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-3
|
-4
|
12
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
761
|
13
|
375
|
257
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-40,314
|
-281,589
|
-6,989
|
-36,989
|
-24,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
51
|
57
|
31
|
-120
|
-655
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-40,366
|
-281,646
|
-7,019
|
-36,870
|
-23,398
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|