I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
406
|
615
|
534
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,013
|
6,548
|
7,800
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,057
|
2,207
|
1,952
|
- Các khoản dự phòng
|
|
90
|
417
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-55
|
-146
|
-310
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,011
|
4,397
|
5,740
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,419
|
7,163
|
8,334
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,523
|
-34,520
|
-12,551
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,360
|
-58,180
|
48,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,344
|
45,575
|
31,860
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-124
|
82
|
-823
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,045
|
-4,260
|
-5,668
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-408
|
-30
|
-102
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,023
|
-44,170
|
69,311
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,950
|
-2,083
|
-12,613
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2,882
|
2,125
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,200
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,100
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55
|
25
|
308
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-995
|
824
|
-10,179
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112,859
|
133,902
|
176,033
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114,424
|
-92,152
|
-205,585
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,565
|
41,751
|
-29,552
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
462
|
-1,596
|
29,579
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,386
|
2,848
|
1,253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,848
|
1,253
|
30,832
|