単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 457,474 492,138 505,344 959,132 748,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,961 75,175 110,009 511,934 355,441
1. Tiền 6,961 5,158 23,734 315,934 239,141
2. Các khoản tương đương tiền 80,000 70,018 86,275 196,000 116,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000 34,000 40,000 0 10,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,344 321,097 351,183 355,181 336,045
1. Phải thu khách hàng 14,302 41,016 72,154 78,138 101,098
2. Trả trước cho người bán 75,411 83,157 81,420 81,295 81,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 191,632 191,923 192,609 190,747 148,730
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 60,082 60,508 2,056 85,580 44,067
1. Hàng tồn kho 60,082 60,508 2,056 85,580 44,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,086 1,358 2,096 6,437 3,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086 1,358 2,096 1,431 992
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 4,604 1,864
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 403 216
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,043,130 2,043,104 2,098,123 2,073,888 2,179,739
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 651,512 615,120 649,691 613,298 576,999
1. Tài sản cố định hữu hình 601,872 565,875 600,840 564,842 528,862
- Nguyên giá 1,260,975 1,261,150 1,334,926 1,335,063 1,335,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -659,103 -695,275 -734,086 -770,221 -806,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,640 49,245 48,851 48,456 48,137
- Nguyên giá 59,509 59,509 59,509 59,509 59,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,869 -10,263 -10,658 -11,053 -11,451
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,333,152 1,361,467 1,387,438 1,396,776 1,443,007
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,158,793 1,187,108 1,231,996 1,241,334 1,305,878
3. Đầu tư dài hạn khác 196,918 196,918 196,918 196,918 196,918
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,560 -22,560 -41,476 -41,476 -59,790
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,557 1,369 1,012 894 814
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,557 1,369 1,012 894 814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,500,604 2,535,243 2,603,467 3,033,020 2,928,364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 424,081 402,101 566,831 681,696 532,653
I. Nợ ngắn hạn 343,257 335,530 514,512 450,390 314,089
1. Vay và nợ ngắn 230,240 225,771 214,861 180,022 177,223
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,750 5,857 52,442 13,890 19,263
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,613 6,404 7,623 5,392 5,178
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 1,855 1,335 3,415 1,731 3,660
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 147 158 140,179 140,242 226
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 301 0 158 158 0
II. Nợ dài hạn 80,824 66,571 52,319 231,306 218,564
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 80,824 66,571 52,319 231,306 218,564
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,076,523 2,133,142 2,036,636 2,351,323 2,395,711
I. Vốn chủ sở hữu 2,076,523 2,133,142 2,036,636 2,351,323 2,395,711
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,100,000 1,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 397,799 397,799 397,799 597,646 597,646
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 376,480 376,480 376,480 447,343 447,343
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 302,243 358,862 262,356 206,335 250,723
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,350 96,004 95,834 108,956 108,539
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,500,604 2,535,243 2,603,467 3,033,020 2,928,364