Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,214,328
|
3,016,114
|
3,214,243
|
3,792,755
|
3,961,515
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,214,328
|
3,016,114
|
3,214,243
|
3,792,755
|
3,961,515
|
Giá vốn hàng bán
|
2,910,011
|
2,772,031
|
2,994,905
|
3,553,201
|
3,643,879
|
Lợi nhuận gộp
|
304,317
|
244,083
|
219,338
|
239,553
|
317,636
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,101
|
2,299
|
3,593
|
4,595
|
4,774
|
Chi phí tài chính
|
34,187
|
41,780
|
39,269
|
33,356
|
35,242
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44,395
|
46,796
|
39,269
|
33,356
|
35,242
|
Chi phí bán hàng
|
1,652
|
1,451
|
1,593
|
1,810
|
3,102
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
202,856
|
149,486
|
131,313
|
143,098
|
146,444
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,723
|
53,665
|
50,756
|
65,885
|
137,622
|
Thu nhập khác
|
38,297
|
5,581
|
6,215
|
5,089
|
1,989
|
Chi phí khác
|
2,937
|
2,940
|
167
|
10,638
|
606
|
Lợi nhuận khác
|
35,360
|
2,640
|
6,048
|
-5,549
|
1,384
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
103,083
|
56,305
|
56,804
|
60,336
|
139,006
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,183
|
11,676
|
11,384
|
13,977
|
27,693
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,183
|
11,676
|
11,384
|
13,977
|
27,693
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,900
|
44,629
|
45,420
|
46,359
|
111,313
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81,900
|
44,629
|
45,420
|
46,359
|
111,313
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|