単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 328,059 317,300 296,952 321,732 342,459
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2 109 0 0
Doanh thu thuần 328,059 317,298 296,843 321,732 342,458
Giá vốn hàng bán 176,188 203,295 199,811 211,459 214,728
Lợi nhuận gộp 151,871 114,003 97,032 110,272 127,730
Doanh thu hoạt động tài chính 523 444 333 56 36
Chi phí tài chính 844 724 622 511 441
Trong đó: Chi phí lãi vay 844 724 622 511 441
Chi phí bán hàng 85,328 69,558 47,546 55,476 64,612
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,009 37,446 36,404 36,593 40,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,213 6,719 12,792 17,748 22,251
Thu nhập khác 2,438 3,075 4,534 661 829
Chi phí khác 2,202 665 624 752 821
Lợi nhuận khác 237 2,411 3,909 -91 8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,449 9,129 16,702 17,657 22,259
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,189 1,713 4,315 3,244 4,189
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 214 207 -848 331 287
Chi phí thuế TNDN 4,403 1,920 3,467 3,575 4,476
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,046 7,209 13,234 14,082 17,783
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,046 7,209 13,234 14,082 17,783
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)