I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,583
|
602
|
4,558
|
3,512
|
-1,529
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,520
|
-1,001
|
779
|
262
|
-29
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24
|
-18
|
-89
|
-205
|
-243
|
- Các khoản dự phòng
|
-114
|
-2,606
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
93
|
-594
|
4
|
19
|
78
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,534
|
2,217
|
864
|
448
|
136
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,063
|
-399
|
5,337
|
3,774
|
-1,557
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,192
|
272
|
5,212
|
-8,084
|
-273
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,301
|
7,910
|
3
|
967
|
35,663
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
24,379
|
-5,884
|
-7,278
|
-8,208
|
-26,755
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,405
|
-1,585
|
864
|
1,417
|
891
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50
|
-2,231
|
-801
|
-219
|
-901
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-929
|
-167
|
-390
|
-1,012
|
-292
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
412
|
120
|
1,390
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-1,150
|
-4
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,751
|
-1,672
|
2,209
|
-11,250
|
8,165
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
45
|
648
|
0
|
10
|
71
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
4
|
4
|
9
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
93
|
652
|
4
|
19
|
78
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
500
|
3,100
|
0
|
13,950
|
3,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,355
|
-5,435
|
-2,182
|
-872
|
-6,956
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-855
|
-2,336
|
-2,182
|
13,078
|
-3,756
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,514
|
-3,357
|
31
|
1,847
|
4,488
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,937
|
16,441
|
13,084
|
13,115
|
14,962
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,441
|
13,084
|
13,115
|
14,962
|
19,449
|