単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4,583 602 4,558 3,512 -1,529
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,520 -1,001 779 262 -29
- Khấu hao TSCĐ 24 -18 -89 -205 -243
- Các khoản dự phòng -114 -2,606 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -17 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 93 -594 4 19 78
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,534 2,217 864 448 136
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,063 -399 5,337 3,774 -1,557
- Tăng, giảm các khoản phải thu -23,192 272 5,212 -8,084 -273
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,301 7,910 3 967 35,663
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24,379 -5,884 -7,278 -8,208 -26,755
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,405 -1,585 864 1,417 891
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -50 -2,231 -801 -219 -901
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -929 -167 -390 -1,012 -292
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 412 120 1,390
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -1,150 -4 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,751 -1,672 2,209 -11,250 8,165
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 45 648 0 10 71
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48 4 4 9 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 93 652 4 19 78
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 500 3,100 0 13,950 3,200
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,355 -5,435 -2,182 -872 -6,956
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -855 -2,336 -2,182 13,078 -3,756
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,514 -3,357 31 1,847 4,488
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,937 16,441 13,084 13,115 14,962
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 17 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,441 13,084 13,115 14,962 19,449