単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 583,923 735,600 212,349 338,365 281,404
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 5,819
Doanh thu thuần 583,923 735,600 212,349 338,365 275,585
Giá vốn hàng bán 548,646 737,940 235,640 316,175 271,164
Lợi nhuận gộp 35,277 -2,341 -23,292 22,189 4,421
Doanh thu hoạt động tài chính 12,710 13,546 224,075 47,832 26,443
Chi phí tài chính 18,786 19,205 0 3,243 101
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,786 17,241 0 25 0
Chi phí bán hàng 407 788 189 235 153
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,866 117,163 115,345 6,279 9,789
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,796 -111,070 96,301 77,662 51,763
Thu nhập khác 93,615 175,200 6,138 633 3,555
Chi phí khác 587 6,978 611 542 495
Lợi nhuận khác 93,028 168,222 5,527 91 3,060
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -18,131 14,880 11,053 17,399 30,942
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 94,824 57,152 101,829 77,753 54,823
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,685 35,889 48,402 13,871 11,265
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,843 -8,470 -8,459 -3,572 -5,787
Chi phí thuế TNDN 24,528 27,418 39,943 10,299 5,478
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,297 29,734 61,886 67,454 49,345
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,290 16,067 24,406 10,321 5,738
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 72,587 13,667 37,480 57,133 43,607
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)