単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37,332 39,009 50,229 25,339 21,761
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,238 14,243 13,250 14,767 14,079
- Khấu hao TSCĐ 13,060 13,032 13,024 13,229 13,367
- Các khoản dự phòng -1,804 558 -719 687 -1,613
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 0 29 -33 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,385 -2,600 -2,159 -1,850 -1,211
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,369 3,253 3,075 2,735 3,535
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49,570 53,252 63,478 40,106 35,839
- Tăng, giảm các khoản phải thu 55,100 14,602 -16,201 -10,504 12,473
- Tăng, giảm hàng tồn kho -38,672 -34,776 -28,880 -1,111 -34,490
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46,690 -19,800 51,873 2,047 -38,005
- Tăng giảm chi phí trả trước 241 826 -435 576 309
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,782 -3,747 -3,135 -2,735 -3,492
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,414 -446 -3,700 -3,521 -18,067
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,939 -3,723 -5,942 -1,123 -4,084
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,414 6,188 57,059 23,735 -49,517
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,490 -1,631 -2,182 -12,106 -10,049
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,055 -26,101 -893 -9,512
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 0 8,375 4,857
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,956 2,267 2,124 1,850 1,068
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,589 -20,464 -951 -11,393 -4,124
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 79,747 96,790 69,520 96,160 66,656
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -89,946 -78,021 -84,635 -95,907 -57,044
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,964 -20,464 -9,982 -9,982 -23,505
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,162 -1,696 -25,097 -9,729 -13,894
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22,338 -15,972 31,010 2,612 -67,535
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 221,286 198,950 182,978 213,959 216,604
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 0 -29 33 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 198,950 182,978 213,959 216,605 149,069