I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37,332
|
39,009
|
50,229
|
25,339
|
21,761
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,238
|
14,243
|
13,250
|
14,767
|
14,079
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,060
|
13,032
|
13,024
|
13,229
|
13,367
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,804
|
558
|
-719
|
687
|
-1,613
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
0
|
29
|
-33
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,385
|
-2,600
|
-2,159
|
-1,850
|
-1,211
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,369
|
3,253
|
3,075
|
2,735
|
3,535
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,570
|
53,252
|
63,478
|
40,106
|
35,839
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
55,100
|
14,602
|
-16,201
|
-10,504
|
12,473
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38,672
|
-34,776
|
-28,880
|
-1,111
|
-34,490
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46,690
|
-19,800
|
51,873
|
2,047
|
-38,005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
241
|
826
|
-435
|
576
|
309
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,782
|
-3,747
|
-3,135
|
-2,735
|
-3,492
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,414
|
-446
|
-3,700
|
-3,521
|
-18,067
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,939
|
-3,723
|
-5,942
|
-1,123
|
-4,084
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,414
|
6,188
|
57,059
|
23,735
|
-49,517
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,490
|
-1,631
|
-2,182
|
-12,106
|
-10,049
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,055
|
-26,101
|
-893
|
-9,512
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5,000
|
0
|
8,375
|
4,857
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,956
|
2,267
|
2,124
|
1,850
|
1,068
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,589
|
-20,464
|
-951
|
-11,393
|
-4,124
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79,747
|
96,790
|
69,520
|
96,160
|
66,656
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89,946
|
-78,021
|
-84,635
|
-95,907
|
-57,044
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,964
|
-20,464
|
-9,982
|
-9,982
|
-23,505
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,162
|
-1,696
|
-25,097
|
-9,729
|
-13,894
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,338
|
-15,972
|
31,010
|
2,612
|
-67,535
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
221,286
|
198,950
|
182,978
|
213,959
|
216,604
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
-29
|
33
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
198,950
|
182,978
|
213,959
|
216,605
|
149,069
|