単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,417 20,249 33,111 13,894 1,521
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,591 -909 38,084 -6,907 16,630
- Khấu hao TSCĐ 10,229 3,950 24,721 9,886 9,860
- Các khoản dự phòng -5,910 1,991 -2,276 -3,876 -1,358
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5 844 1,171 -1,171
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,187 -23,614 -37,799 -29,208 -6,742
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 18,454 15,920 52,267 17,461 14,870
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,007 19,340 71,195 6,986 18,151
- Tăng, giảm các khoản phải thu -111,427 -108,748 2,528 278,050 43,626
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,540 -68,403 -11,503 148,475 164,865
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -226,827 138,165 -236,584 -96,927 -176,281
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,283 -18,843 -20,883 2,548 1,742
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,454 -15,201 -52,455 -9,769 -22,799
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,158 2,923 -5,235 -3,203
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,761 65 -5,917 -148 -87
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -351,442 -50,703 -258,854 329,215 26,014
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,727 -87,678 -101,469 -16,231 -977
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 5,116 435 294
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -115,000 -115,000 -15,000 -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 15,000 15,000 100,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 286,647 286,647
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,159 18,976 37,234 29,208 7,354
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,568 117,945 127,527 98,412 -23,329
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 75,807 27,530 103,338
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,095,435 258,279 1,697,209 155,645 102,248
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -792,184 -291,087 -1,563,391 -491,605 -187,254
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -743 -97,487 -98,288 4 -98,284
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 378,314 -102,764 138,868 -335,957 -183,290
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24,304 -35,523 7,540 91,670 -180,605
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 245,656 269,960 185,070 192,610 284,280
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -849
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 269,960 173,002 192,610 284,280 103,675