Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,887
|
36,593
|
45,820
|
42,291
|
38,713
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27
|
51
|
24
|
45
|
5
|
Doanh thu thuần
|
40,860
|
36,543
|
45,796
|
42,246
|
38,709
|
Giá vốn hàng bán
|
35,106
|
32,042
|
39,519
|
36,159
|
33,566
|
Lợi nhuận gộp
|
5,754
|
4,501
|
6,277
|
6,086
|
5,143
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
27
|
25
|
1
|
2
|
Chi phí tài chính
|
445
|
458
|
422
|
404
|
367
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
445
|
458
|
422
|
404
|
367
|
Chi phí bán hàng
|
1,005
|
866
|
1,207
|
1,114
|
991
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
942
|
1,072
|
974
|
947
|
893
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,390
|
2,133
|
3,700
|
3,623
|
2,893
|
Thu nhập khác
|
32
|
0
|
11
|
103
|
7
|
Chi phí khác
|
2
|
1
|
1
|
21
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
30
|
-1
|
10
|
81
|
7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,421
|
2,132
|
3,710
|
3,704
|
2,901
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
684
|
426
|
742
|
741
|
580
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
684
|
426
|
742
|
741
|
580
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,736
|
1,706
|
2,968
|
2,963
|
2,320
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,736
|
1,706
|
2,968
|
2,963
|
2,320
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|