Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
131,866
|
154,344
|
123,169
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
99
|
4,388
|
0
|
Doanh thu thuần
|
131,767
|
149,955
|
123,169
|
Giá vốn hàng bán
|
119,344
|
136,816
|
114,531
|
Lợi nhuận gộp
|
12,423
|
13,139
|
8,638
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
158
|
47
|
321
|
Chi phí tài chính
|
2,536
|
2,501
|
2,533
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,514
|
2,430
|
2,453
|
Chi phí bán hàng
|
2,825
|
3,219
|
1,457
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,313
|
2,924
|
2,744
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,907
|
4,542
|
2,225
|
Thu nhập khác
|
296
|
44
|
2,603
|
Chi phí khác
|
263
|
240
|
335
|
Lợi nhuận khác
|
33
|
-196
|
2,268
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,940
|
4,346
|
4,493
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
751
|
1,320
|
1,139
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
751
|
1,320
|
1,139
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,189
|
3,026
|
3,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,189
|
3,026
|
3,353
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|