単位: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 805,079 727,480 699,219 792,474 528,302
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 805,079 727,480 699,219 792,474 528,302
Giá vốn hàng bán 701,660 665,876 644,186 757,699 488,259
Lợi nhuận gộp 103,420 61,604 55,032 34,775 40,043
Doanh thu hoạt động tài chính 11 10 1,011 14 567
Chi phí tài chính 12,828 16,176 7,661 13,409 4,579
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,098 16,176 14,600 13,409 9,597
Chi phí bán hàng 392 304 543 410 483
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,096 43,490 45,403 15,333 24,901
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,114 1,644 2,436 5,636 10,647
Thu nhập khác 480 2,799 1,397 329 1,009
Chi phí khác 17 2,195 5,383 389 14
Lợi nhuận khác 463 605 -3,985 -60 995
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,577 2,249 -1,549 5,576 11,642
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,130 887 770 0 4,649
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1,196 -1,196
Chi phí thuế TNDN 8,130 887 770 1,196 3,453
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,447 1,362 -2,319 4,380 8,190
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,447 1,362 -2,319 4,380 8,190
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)