Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
231,952
|
161,103
|
116,613
|
532,798
|
143,647
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
231,952
|
161,103
|
116,613
|
532,798
|
143,647
|
Giá vốn hàng bán
|
216,506
|
158,442
|
109,349
|
515,813
|
120,301
|
Lợi nhuận gộp
|
15,446
|
2,661
|
7,264
|
16,985
|
23,346
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,922
|
2,572
|
634
|
211
|
2,467
|
Chi phí tài chính
|
4,496
|
1,380
|
1,935
|
8,324
|
15,503
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,469
|
1,189
|
1,860
|
3,086
|
14,775
|
Chi phí bán hàng
|
1,012
|
360
|
76
|
0
|
18
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,960
|
3,375
|
5,597
|
7,909
|
9,104
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-100
|
119
|
289
|
963
|
1,188
|
Thu nhập khác
|
1,034
|
3,120
|
2,512
|
2,077
|
18,293
|
Chi phí khác
|
10
|
2,822
|
1,656
|
1,046
|
7,435
|
Lợi nhuận khác
|
1,024
|
298
|
855
|
1,032
|
10,857
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
924
|
417
|
1,145
|
1,995
|
12,045
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
569
|
256
|
275
|
769
|
3,795
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
10
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
569
|
266
|
275
|
769
|
3,795
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
354
|
151
|
869
|
1,226
|
8,250
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
354
|
151
|
869
|
1,226
|
8,250
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|