TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
539,223
|
612,638
|
640,341
|
585,947
|
464,735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
375,399
|
307,043
|
168,577
|
259,797
|
24,252
|
1. Tiền
|
45,093
|
7,043
|
14,494
|
59,797
|
24,252
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
330,306
|
300,000
|
154,083
|
200,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,602
|
33
|
33
|
31
|
21,021
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
11,172
|
38
|
38
|
38
|
21,463
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-570
|
-5
|
-5
|
-7
|
-442
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
126,997
|
279,428
|
426,346
|
293,228
|
384,608
|
1. Phải thu khách hàng
|
102,166
|
216,499
|
147,453
|
82,644
|
121,709
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,388
|
10,000
|
11,834
|
99,661
|
35,510
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
72,956
|
99,941
|
314,071
|
153,136
|
272,401
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,512
|
-47,012
|
-47,012
|
-42,212
|
-45,012
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,095
|
26,095
|
34,081
|
28,555
|
28,555
|
1. Hàng tồn kho
|
26,095
|
26,095
|
34,081
|
28,555
|
28,555
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
130
|
39
|
11,305
|
4,335
|
6,298
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
129
|
38
|
9,882
|
154
|
183
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,218
|
4,052
|
5,884
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
205
|
129
|
232
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
99,162
|
100,163
|
1,119,699
|
1,022,878
|
1,129,436
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
74,003
|
74,003
|
1,093,478
|
996,713
|
1,101,028
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
74,003
|
74,003
|
1,093,478
|
996,713
|
1,101,028
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72
|
34
|
31
|
27
|
1,605
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72
|
34
|
31
|
27
|
1,605
|
- Nguyên giá
|
3,468
|
3,468
|
3,579
|
3,579
|
5,178
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,396
|
-3,434
|
-3,549
|
-3,552
|
-3,574
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
47
|
47
|
47
|
47
|
47
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,087
|
26,094
|
26,094
|
26,094
|
26,715
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,913
|
-3,906
|
-3,906
|
-3,906
|
-3,285
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
32
|
97
|
43
|
88
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
32
|
97
|
43
|
88
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
638,385
|
712,800
|
1,760,040
|
1,608,824
|
1,594,171
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75,193
|
144,962
|
1,128,597
|
927,033
|
912,794
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72,449
|
142,335
|
295,935
|
85,243
|
39,874
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,145
|
5,255
|
10,935
|
7,344
|
15,106
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,818
|
130,597
|
113,122
|
50,028
|
7,868
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30
|
30
|
149,472
|
1,283
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,244
|
2,199
|
2,702
|
4,939
|
5,263
|
6. Phải trả người lao động
|
168
|
203
|
414
|
1,319
|
495
|
7. Chi phí phải trả
|
1,991
|
1,991
|
11,971
|
11,204
|
2,191
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,053
|
2,059
|
7,319
|
8,697
|
8,951
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
430
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,743
|
2,628
|
832,662
|
841,789
|
872,920
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,628
|
2,628
|
1,928
|
1,928
|
1,928
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
116
|
0
|
830,734
|
812,591
|
813,655
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
563,192
|
567,838
|
631,444
|
681,791
|
681,377
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
563,192
|
567,838
|
631,444
|
681,791
|
681,377
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
510,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
1,931
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51,261
|
55,907
|
55,274
|
66,305
|
65,450
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
64,239
|
103,555
|
103,996
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
638,385
|
712,800
|
1,760,040
|
1,608,824
|
1,594,171
|