Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,535
|
120,557
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,356
|
Doanh thu thuần
|
35,535
|
119,201
|
Giá vốn hàng bán
|
28,738
|
111,221
|
Lợi nhuận gộp
|
6,796
|
7,980
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
4
|
Chi phí tài chính
|
1,555
|
2,417
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,555
|
2,417
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,644
|
3,486
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
599
|
2,082
|
Thu nhập khác
|
947
|
73
|
Chi phí khác
|
878
|
1,400
|
Lợi nhuận khác
|
68
|
-1,327
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
667
|
755
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
133
|
151
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
133
|
151
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
534
|
604
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
534
|
604
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|