単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144,145 15,085 224,928 69,772
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 0 64 0
Doanh thu thuần 144,140 15,085 224,865 69,772
Giá vốn hàng bán 130,206 9,798 202,121 60,008
Lợi nhuận gộp 13,934 5,287 22,744 9,763
Doanh thu hoạt động tài chính 98 71 159 54
Chi phí tài chính 2,446 1,930 2,749 1,352
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,446 1,930 2,749 1,352
Chi phí bán hàng 3,065 1,179 3,626 1,978
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,161 2,258 4,578 4,103
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,359 -9 11,951 2,385
Thu nhập khác 42 63 167 1
Chi phí khác 21 1 480 2
Lợi nhuận khác 20 62 -313 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,379 53 11,638 2,383
Chi phí thuế TNDN hiện hành 893 36 2,644 501
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 893 36 2,644 501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,486 17 8,994 1,883
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,486 17 8,994 1,883
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)