I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,276
|
8,983
|
10,192
|
16,730
|
11,115
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,587
|
1,458
|
831
|
-5,500
|
-2,107
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,016
|
1,778
|
1,759
|
1,740
|
549
|
- Các khoản dự phòng
|
142
|
286
|
-250
|
256
|
-256
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-572
|
-605
|
-678
|
-7,496
|
-2,400
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,863
|
10,441
|
11,023
|
11,230
|
9,008
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,025
|
-3,574
|
1,923
|
-4,368
|
-2,403
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32
|
-569
|
602
|
-1,734
|
2,013
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
964
|
4,763
|
-1,660
|
3,471
|
1,773
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,614
|
2,741
|
-1,965
|
410
|
917
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,413
|
-1,413
|
-1,498
|
-3,578
|
-2,210
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,065
|
-1,854
|
-2,195
|
-1,423
|
-1,627
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,679
|
10,534
|
6,229
|
4,008
|
7,470
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
6,453
|
-460
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
487
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-11,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
11,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
540
|
605
|
605
|
876
|
2,037
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
540
|
605
|
605
|
-3,671
|
13,063
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,482
|
-316
|
-2,675
|
-1,623
|
-1,628
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,482
|
-316
|
-2,675
|
-1,623
|
-1,628
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,737
|
10,823
|
4,159
|
-1,286
|
18,906
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,870
|
17,607
|
28,431
|
32,590
|
31,303
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,607
|
28,431
|
32,590
|
31,303
|
50,209
|